Có 2 kết quả:
天书 tiān shū ㄊㄧㄢ ㄕㄨ • 天書 tiān shū ㄊㄧㄢ ㄕㄨ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) heavenly book (superstition)
(3) obscure or illegible writing
(4) double dutch
(2) heavenly book (superstition)
(3) obscure or illegible writing
(4) double dutch
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) heavenly book (superstition)
(3) obscure or illegible writing
(4) double dutch
(2) heavenly book (superstition)
(3) obscure or illegible writing
(4) double dutch
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0